1. Vấn đề cốt lõi sau thu hoạch: Hư hỏng không đến từ bên ngoài, mà đến từ chính bên trong quả
Ngay sau khi được thu hoạch, nông sản vẫn tiếp tục hô hấp và chuyển hóa nội chất. Quá trình này làm:
- Tăng tốc độ chín
- Mềm và giảm độ cứng thịt quả
- Tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển, đặc biệt là nấm mốc và vi khuẩn gây thối
- Bốc hơi nước → giảm trọng lượng → giảm giá trị bán
Theo FAO (2023):
Tỷ lệ hư hỏng sau thu hoạch tại Việt Nam dao động 15–30% tuỳ loại trái cây, trong đó 70% nguyên nhân liên quan đến nấm mốc, thối nhũn và mất nước do điều kiện bảo quản không phù hợp.
Điều này có nghĩa:
Vấn đề không chỉ ở môi trường bên ngoài, mà ở việc kiểm soát nội môi sinh học của quả.
2. Tại sao chỉ kho lạnh là không đủ?
Kho lạnh thông thường chỉ giảm nhiệt độ, nhưng không can thiệp vào:
- Tốc độ hô hấp của tế bào quả
- Cân bằng khí trong môi trường bảo quản
- Sự phát triển của nấm mốc
- Độ ẩm gây mất nước
Kết quả:
- Bề mặt quả bị khô – xốp, vỏ nhăn
- Ruột mềm nhanh
- Tỷ lệ loại bỏ khi phân loại lại rất cao
- Không đủ điều kiện xuất khẩu hoặc vận chuyển xa
→ Kho lạnh chỉ làm chậm hư hỏng – không ngăn được hư hỏng.
3. Giải pháp của CASS: Bảo quản khí quyển điều chỉnh thông minh (CA – Controlled Atmosphere Smart System)
CASS điều chỉnh đồng bộ 5 yếu tố sinh học quan trọng trong môi trường bảo quản:
| Yếu tố điều chỉnh | Vai trò | Hiệu quả đạt được |
|---|---|---|
| Giảm O₂ | Giảm tốc độ hô hấp của quả | Chậm chín, chậm mềm |
| Tăng CO₂ | Ức chế hoạt động của vi nấm & enzyme phân giải | Ngăn thối nhũn & nấm mốc |
| Điều chỉnh N₂ | Ổn định môi trường khí | Giữ trạng thái chín ổn định, hạn chế sốc nhiệt |
| Độ ẩm 90–95% RH | Ngăn bốc hơi nước | Giữ độ cứng, giữ trọng lượng |
| Nhiệt độ tối ưu theo từng loại | Ức chế vi sinh vật và enzyme | Giữ màu sắc & hương vị tự nhiên |
Cơ chế khoa học
- Khi O₂ giảm, tế bào trái → giảm tốc độ chuyển hóa tinh bột và đường → chậm chín.
- Khi CO₂ tăng, môi trường trở nên bất lợi cho nấm Botrytis và Rhizopus (hai tác nhân gây thối phổ biến).
- Độ ẩm ổn định hạn chế hiện tượng mất nước qua khí khổng, giúp giữ trọng lượng và độ giòn.
4. Kết quả thực nghiệm từ các mô hình CASS
| Loại quả | Hao hụt khối lượng kho lạnh thường | Hao hụt khi dùng CASS | Giảm hao hụt |
|---|---|---|---|
| Xoài | 10–14% | 2–4% | ↓ 70% |
| Sầu riêng | 8–12% | 3–5% | ↓ 55% |
| Vải thiều | 18–25% | 4–6% | ↓ 75% |
| Táo / Lê / Kiwi | 6–9% | 1–2% | ↓ 80% |
Tỷ lệ thối nhũn giảm từ 15% xuống còn 3–5%.
Đặc biệt:
- Trái giữ độ cứng đồng đều
- Không bị ố vỏ, thâm cuống
- Màu sắc tự nhiên, không biến vàng ép
→ Sản phẩm đạt chuẩn xuất khẩu và vận chuyển đường dài.
5. Vì sao CASS tạo lợi thế kinh doanh khác biệt?
| Lợi ích công nghệ | Lợi ích kinh doanh |
|---|---|
| Ngăn nấm mốc và thối nhũn | Tăng tỷ lệ hàng đạt chuẩn xuất khẩu |
| Giữ độ tươi và độ cứng | Nâng giá bán trung bình 15–35% |
| Giảm hao hụt trọng lượng | Tăng lợi nhuận thực tế trên mỗi kg |
| Kéo dài thời gian bảo quản | Chủ động thời điểm bán – tránh bị ép giá mùa vụ |
Bảo quản không còn là chi phí → mà là công cụ tạo lợi nhuận.
Kết luận
Sự khác biệt của doanh nghiệp không nằm ở việc trồng được bao nhiêu, mà ở việc giữ được bao nhiêu giá trị sau thu hoạch.
Và CASS chính là công nghệ giúp điều đó trở thành hiện thực:
- Ngăn nấm mốc
- Hạn chế thối nhũn
- Giữ trọng lượng và độ tươi
- Kéo dài chu kỳ bán hàng
- Tối ưu lợi nhuận
🌱 Giá trị thật của nông sản được quyết định không phải khi thu hoạch, mà khi nó đến tay khách hàng.
_______________________
CÔNG TY TNHH BẢO QUẢN RAU QUẢ CASS
• Hotline/Zalo: 0931790829 – 0931780829
• Email: cass@cass.vn
• Website: cass.vn
• Fanpage: CASS – Kho bảo quản nông sản tươi bằng công nghệ CA
• Địa chỉ kho (trước sáp nhập): Lô F5, Đường số 6, KCN Hoà Bình, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An• Địa chỉ kho (sau sáp nhập): Lô F5, Đường số 6, KCN Hoà Bình, Xã Thủ Thừa, Tỉnh Tây Ninh

