1. Bài toán mùa vụ: Bán nhiều nhưng không có lợi nhuận
Ngành nông sản Việt Nam mang tính thời vụ cao: khi vào mùa, sản lượng lớn nhưng giá thường thấp do nguồn cung tăng đột ngột. Khi hết mùa, hàng khan hiếm, giá tăng nhưng không còn sản phẩm để bán.
Hệ quả:
- Doanh nghiệp phụ thuộc mùa vụ, không chủ động kế hoạch kinh doanh.
- Dễ bị thương lái và thị trường ép giá.
- Lợi nhuận tập trung trong thời gian ngắn, rủi ro cao.
- Chất lượng sản phẩm giảm nhanh theo thời gian → tỷ lệ hao hụt lớn.
Theo FAO (2023), tỷ lệ thất thoát sau thu hoạch tại Việt Nam dao động 15–25% tùy loại quả.
Điều này đồng nghĩa mỗi 4 thùng sản phẩm, có 1 thùng bị hỏng hoặc giảm chất lượng trước khi đến tay thị trường.
2. Chu kỳ bán hàng là gì và vì sao cần kéo dài nó?
Chu kỳ bán hàng (Sales Cycle Window) là khoảng thời gian mà sản phẩm giữ được chất lượng đủ để bán với giá tối ưu.
- Nếu chu kỳ bán hàng ngắn, doanh nghiệp buộc phải bán nhanh → bị ép giá.
- Nếu chu kỳ bán hàng dài, doanh nghiệp có thể:
- Chọn thời điểm giá cao để bán.
- Gom hàng đủ chuẩn xuất khẩu.
- Duy trì nguồn cung ổn định quanh năm.
- Ký hợp đồng dài hạn với đối tác quốc tế.
=> Kéo dài chu kỳ bán hàng chính là kéo dài lợi nhuận.
3. CASS giải quyết vấn đề cốt lõi như thế nào?
CASS = Controlled Atmosphere Smart System
( Hệ thống bảo quản khí quyển điều chỉnh + giám sát thông minh )
Cơ chế:
- Điều chỉnh O₂ – CO₂ – N₂ – Độ ẩm – Nhiệt độ theo từng loại nông sản.
- Giảm tốc độ hô hấp và quá trình chín tự nhiên.
- Ngăn nấm mốc, thối nhũn và mất nước.
- Theo dõi chất lượng real-time và tự tối ưu bằng AI.
Kết quả thực tế:
| Loại nông sản | Bảo quản lạnh thường | Bảo quản CASS | Kéo dài chu kỳ bán hàng |
|---|---|---|---|
| Xoài / Sầu riêng | 7–14 ngày | 30–45 ngày | + 3 lần |
| Vải thiều | 5–7 ngày | 25–30 ngày | + 4–5 lần |
| Táo / Lê / Kiwi | 1–2 tháng | 8–10 tháng | + 5–7 lần |
Khi thời gian bán hàng dài hơn → doanh nghiệp bán vào thời điểm giá cao hơn → lợi nhuận tăng.
4. Phân tích tác động lợi nhuận
Ví dụ: Xoài xuất khẩu sang Hàn Quốc / Nhật Bản
- Giá mùa vụ thấp: 18.000 – 22.000 đ/kg
- Giá trái vụ hoặc khi thị trường thiếu: 35.000 – 42.000 đ/kg
Nếu bảo quản bằng CASS, doanh nghiệp có thể giữ hàng và bán ở mức giá thứ hai.
Lợi nhuận tăng trung bình 45–60% chỉ từ việc… chờ bán đúng thời điểm.
Ngoài ra:
- Giảm hao hụt từ 15–20% → còn 3–5%.
- Tăng tỷ lệ hàng đạt chuẩn xuất khẩu.
- Giữ được độ chín – độ giòn – màu sắc đồng đều → nâng giá trị thương hiệu.
5. Lợi thế cạnh tranh mà đối thủ khó sao chép
Doanh nghiệp sở hữu CASS có thể:
| Năng lực | Ý nghĩa thị trường |
|---|---|
| Ủ hàng dài mà không giảm chất lượng | Chủ động thời điểm bán – Không bị ép giá |
| Gom hàng ổn định, chất lượng đồng nhất | Dễ ký hợp đồng xuất khẩu dài hạn |
| Duy trì nguồn cung quanh năm | Xây dựng thương hiệu thay vì “bán theo mùa” |
| Kiểm soát chất lượng bằng dữ liệu | Tạo niềm tin với nhà nhập khẩu quốc tế |
=> CASS không chỉ là bảo quản, mà là chiến lược kinh doanh.
6. Kết luận
Trong nông nghiệp hiện đại, năng lực tồn trữ và kiểm soát chất lượng sau thu hoạch quan trọng không kém vùng trồng.
Doanh nghiệp nào kiểm soát được thời điểm bán hàng, doanh nghiệp đó kiểm soát lợi nhuận.
Và CASS chính là công nghệ cho phép điều đó.
Kéo dài chu kỳ bán hàng = Kéo dài vòng đời lợi nhuận.
_______________________
CÔNG TY TNHH BẢO QUẢN RAU QUẢ CASS
• Hotline/Zalo: 0931790829 – 0931780829
• Email: cass@cass.vn
• Website: cass.vn
• Fanpage: CASS – Kho bảo quản nông sản tươi bằng công nghệ CA
• Địa chỉ kho (trước sáp nhập): Lô F5, Đường số 6, KCN Hoà Bình, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An
• Địa chỉ kho (sau sáp nhập): Lô F5, Đường số 6, KCN Hoà Bình, Xã Thủ Thừa, Tỉnh Tây Ninh

