TẠI SAO CHỈ KHO LẠNH LÀ KHÔNG ĐỦ?

Phân tích khoa học về giới hạn của bảo quản lạnh truyền thống và giá trị của bảo quản bằng công nghệ CA

1. Thực trạng: Kho lạnh đang bị hiểu sai như “giải pháp toàn năng”

Tại Việt Nam, hơn 80% nông sản sau thu hoạch hiện nay được đưa vào kho lạnh thông thường, nhưng thực tế vẫn xuất hiện:

  • Nấm mốc, thối nhũn chỉ sau 7–10 ngày
  • Vỏ nhăn, mất nước, trọng lượng giảm 5–10%
  • Độ cứng không đồng đều giữa các lô hàng
  • Tỷ lệ hàng loại bỏ khi xuất khẩu vẫn lên đến 15–25%

Điều này cho thấy:
👉 Kho lạnh chỉ làm chậm quá trình hư hỏng – chứ không ngăn được hư hỏng.


2. Cơ chế sinh học bên trong quả – nguyên nhân “ẩn” của sự hư hỏng

Ngay cả khi đã được thu hoạch, trái cây và rau củ vẫn tiếp tục hô hấp sinh học.
Trong quá trình này:

  • O₂ (oxy) được hấp thu, CO₂ (carbon dioxide) được thải ra
  • Enzyme nội sinh tiếp tục hoạt động
  • Vi sinh vật bề mặt (nấm, vi khuẩn) phát triển theo độ ẩm và nhiệt độ

Điều đó nghĩa là, dù bảo quản lạnh giúp giảm tốc độ hô hấp, nhưng:

không điều chỉnh được tỉ lệ khí trong môi trường,
không ngăn được nấm mốc phát triển,
không kiểm soát được độ ẩm gây mất nước.


3. Giới hạn kỹ thuật của kho lạnh truyền thống

Yếu tốKho lạnh thông thườngẢnh hưởng thực tế
Nhiệt độ (°C)Giảm nhưng dao động (±2°C)Gây sốc nhiệt, đọng sương → thối cuống
Độ ẩm tương đối (RH)Không được kiểm soát chặtMất nước → nhăn vỏ, nhẹ cân
Khí O₂ / CO₂Không kiểm soátTế bào vẫn hô hấp nhanh, nấm phát triển
Không khí lưu thôngCưỡng bức liên tụcLàm khô bề mặt, giảm độ cứng
Không ức chế vi sinh vậtKhông cóNấm Botrytis, Rhizopus, Alternaria phát triển mạnh

→ Do đó, sau 10–15 ngày, nhiều loại trái cây (như xoài, vải, thanh long) bắt đầu:

  • Mềm ruột
  • Mất màu tự nhiên
  • Giảm 5–12% trọng lượng thực
  • Tăng tỷ lệ thối nhũn 10–20%

4. Giải pháp mở rộng: Công nghệ điều chỉnh khí quyển (Controlled Atmosphere – CA)

Hệ thống CA của CASS tạo môi trường sinh học “ngủ yên” cho nông sản, thông qua việc điều chỉnh đồng bộ 5 yếu tố:

Yếu tố kiểm soátVai trò chínhHiệu quả đạt được
Giảm O₂ xuống 2–5%Làm chậm hô hấp tế bàoKéo dài thời gian tươi
Tăng CO₂ 5–15%Ức chế nấm mốc & enzyme phân hủyGiảm thối nhũn
Điều chỉnh N₂Ổn định khí quyểnGiữ màu, mùi, vị
Độ ẩm 90–95% RHGiữ nước trong mô quảGiảm hao hụt khối lượng
Nhiệt độ chính xác ±0.3°CTránh sốc nhiệtỔn định cấu trúc tế bào

Hiểu đơn giản, CA “ngủ hóa sinh học” nông sản mà không gây hư cấu trúc.
Tế bào không ngừng hoạt động hoàn toàn, mà được duy trì ở mức chuyển hóa thấp nhất, giúp quả giữ được:

  • Độ cứng
  • Hương vị
  • Màu sắc
  • Trọng lượng

5. So sánh định lượng: Kho lạnh thông thường vs. CASS

Loại nông sảnKho lạnh truyền thốngBảo quản CA (CASS)Cải thiện
Xoài10–14 ngày, mềm nhanh30–40 ngày, vẫn cứng giòn+200% thời gian
Thanh long15–20 ngày, mất nước45 ngày, giữ màu vỏ & trọng lượng+150% thời gian
Vải thiều7–10 ngày, thâm cuống25 ngày, đỏ tươi ổn định+250% thời gian
Sầu riêng12–15 ngày35 ngày, không thối cơm+130% thời gian

6. Góc nhìn đầu tư: Kho lạnh là chi phí, CA là lợi nhuận

  • Giảm tỷ lệ hao hụt 20–40% → còn 3–5%
  • Tăng giá bán bình quân 15–30% nhờ giữ chất lượng
  • Giúp chủ động thời điểm bán, tránh “ép giá mùa vụ”
  • Đảm bảo đồng đều chất lượng xuất khẩu

=> Với cùng 1 tấn trái cây, lợi nhuận sau CA có thể cao hơn 1,5–2 lần so với kho lạnh.


Kết luận: Kho lạnh là khởi đầu, không phải đích đến

Trong chuỗi giá trị nông sản hiện đại, lạnh là cần – nhưng chưa đủ.

Kho lạnh giúp “kéo dài sự sống”,
CA giúp “bảo toàn giá trị sống”.

CASS đã chứng minh rằng:

Công nghệ bảo quản không chỉ giữ sản phẩm – mà còn giữ lợi nhuận, uy tín và tương lai cho doanh nghiệp nông sản Việt.

🌿 “CASS – Nâng chuẩn bảo quản, giữ trọn giá trị nông sản.”


CÔNG TY TNHH BẢO QUẢN RAU QUẢ CASS

  • Hotline/Zalo: 0931790829 – 0931780829
  • Email: cass@cass.vn
  • Website: cass.vn
  • Fanpage: CASS – Kho bảo quản nông sản tươi bằng công nghệ CA
  • Địa chỉ kho (trước sáp nhập): Lô F5, Đường số 6, KCN Hoà Bình, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An
  • Địa chỉ kho (sau sáp nhập): Lô F5, Đường số 6, KCN Hoà Bình, Xã Thủ Thừa, Tỉnh Tây Ninh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *